Characters remaining: 500/500
Translation

lycanthropy

/lai'kænθrəpi/
Academic
Friendly

Giải thích từ "lycanthropy"

Cách sử dụng dụ
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Lycanthropy is a psychological condition where someone believes they can transform into a wolf."
    • (Lycanthropy một tình trạng tâm lý một người tin rằng họ có thể biến thành chó sói.)
  2. dụ trong văn hóa:

    • "In many cultures, lycanthropy is associated with witchcraft and dark magic."
    • (Trong nhiều nền văn hóa, lycanthropy liên quan đến phù thủy ma thuật đen.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "The concept of lycanthropy has been used in literature to explore themes of identity and transformation."
    • (Khái niệm lycanthropy đã được sử dụng trong văn học để khám phá các chủ đề về bản sắc sự biến đổi.)
Biến thể của từ
  • Lycanthrope (danh từ): người bị lycanthropy, thường được dùng để chỉ những người tin rằng họ khả năng biến hình thành chó sói.
    • dụ: "The protagonist in the novel is a lycanthrope who struggles with his dual identity."
    • (Nhân vật chính trong tiểu thuyết một lycanthrope đang vật lộn với bản sắc kép của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Werewolf (danh từ): một sinh vật huyền bí, thường người biến thành chó sói vào ban đêm.
    • dụ: "The legend of the werewolf has fascinated people for centuries."
    • (Huyền thoại về chó sói đã hoặc con người hàng thế kỷ.)
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Shape-shifting (danh từ): khả năng biến hình, có thể ám chỉ đến việc chuyển đổi giữa các hình dạng khác nhau.
    • dụ: "Shape-shifting is a common theme in mythology, including stories of lycanthropy."
    • (Biến hình một chủ đề phổ biến trong huyền thoại, bao gồm cả những câu chuyện về lycanthropy.)
Tổng kết

Lycanthropy không chỉ một thuật ngữ y học còn mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa văn học.

danh từ
  1. (y học) hoang tưởng hoá sói
  2. sự biến thành chó sói (phù thuỷ...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lycanthropy"