Characters remaining: 500/500
Translation

lxv

Academic
Friendly

Xin lỗi, nhưng "lxv" không phải một từ tiếng Anh thông dụng hay có nghĩa rõ ràng. Có thể bạn muốn đề cập đến một từ khác hoặc một ký hiệu nào đó. Nếu bạn đang tìm kiếm từ "sixty" (sáu mươi) hoặc một từ nào khác, tôi có thể giúp bạn giải thích cung cấp dụ.

Nếu bạn đang quan tâm đến từ "sixty" (sáu mươi), đây phần giải thích:

Từ: Sixty

Loại từ: Tính từ (adjective) danh từ (noun)

dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "She is sixty years old." ( ấy 60 tuổi.)
    • "There are sixty students in the classroom." ( 60 học sinh trong lớp học.)
  2. Danh từ:

    • "Sixty is a significant number in many cultures." (Sáu mươi một con số quan trọng trong nhiều nền văn hóa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "The sixties" thường được dùng để chỉ thập niên 1960, một giai đoạn quan trọng trong lịch sử, đặc biệt về văn hóa chính trị.
    • dụ: "The music of the sixties is still popular today." (Âm nhạc của thập niên 60 vẫn còn phổ biến hôm nay.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Sixty" không nhiều từ đồng nghĩa, nhưng có thể liên quan đến các số khác như "fifty-nine" (59) "sixty-one" (61).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "sixty", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "turning sixty" (đến tuổi 60).
Adjective
  1. nhiều hơn 60 năm đơn vị

Similar Words

Words Containing "lxv"

Comments and discussion on the word "lxv"