Characters remaining: 500/500
Translation

luzerne

Academic
Friendly

Từ "luzerne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la luzerne) có nghĩa là "cỏ linh lăng" hay "cỏ mèo". Đâymột loại cây thuộc họ đậu, thường được trồng để làm thức ăn cho gia súc hoặc làm phân xanh.

Định nghĩa chi tiết:
  • Luzerne (la luzerne): Là một loại cỏ hoa màu tím, rất giàu dinh dưỡng, thường được sử dụng trong chăn nuôi để cung cấp thức ăn cho , cừu các loại gia súc khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les agriculteurs cultivent la luzerne pour nourrir leurs animaux." (Các nông dân trồng cỏ linh lăng để nuôi dưỡng động vật của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La luzerne est souvent utilisée dans les rotations de cultures, car elle améliore la qualité du sol." (Cỏ linh lăng thường được sử dụng trong các vòng quay cây trồng, cải thiện chất lượng đất.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Luzernier: (danh từ) Người trồng cỏ linh lăng.
  • Luzernière: (danh từ) Cánh đồng trồng cỏ linh lăng.
Từ đồng nghĩa:
  • Clover (trong tiếng Anh): Một loại cỏ khác cũng thuộc họ đậu, có thể dùng để làm thức ăn cho gia súc.
  • Trèfle (tiếng Pháp): Một từ khác chỉ về các loại cỏ tương tự, nhưng không hoàn toàn giống với luzerne.
Các cách sử dụng khác:
  • Idioms/Phrased verb: Không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến "luzerne", nhưng trong nông nghiệp, người ta thường nói về sự kết hợp của luzerne với các loại cây khác để tối ưu hóa đất trồng.
Lưu ý:

Khi học từ "luzerne", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực nông nghiệp chăn nuôi. Nếu bạn muốn nói về các loại cỏ khác hoặc thực vật chức năng tương tự, hãy sử dụng từ "trèfle" hoặc "herbe".

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cỏ linh lăng, cỏ međi

Comments and discussion on the word "luzerne"