Characters remaining: 500/500
Translation

luxembourgeois

Academic
Friendly

Từ "luxembourgeois" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Cách sử dụng ví dụ:
  • Tính từ:

    • Ví dụ 1: "La langue luxembourgeoise est très riche." (Ngôn ngữ Lúc-xam-bua rất phong phú.)
    • Ví dụ 2: "J'aime la cuisine luxembourgeoise." (Tôi thích ẩm thực Lúc-xam-bua.)
  • Danh từ:

    • Ví dụ 1: "Les Luxembourgeois aiment leur pays." (Người Lúc-xam-bua yêu đất nước của họ.)
    • Ví dụ 2: "Il y a beaucoup de Luxembourgeois vivant à l'étranger." ( nhiều người Lúc-xam-bua sốngnước ngoài.)
Biến thể:
  • "Luxembourgeoise" là dạng giống cái của từ "luxembourgeois". Ví dụ: "Elle est luxembourgeoise." ( ấyngười Lúc-xam-bua.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Belge" (Bỉ): Tương tự như "luxembourgeois", chỉ về đất nước Bỉ.
  • "Français" (Pháp): Chỉ về Pháp, nhưng không giống như Luxembourg, Phápmột quốc gia lớn hơn với ngôn ngữ văn hóa riêng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "luxembourgeois" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc ẩm thực của Luxembourg để tăng cường từ vựng của mình, như "la bière luxembourgeoise" (bia Lúc-xam-bua).

tính từ
  1. (thuộc) Lúc-xam-bua
danh từ
  1. người nước Lúc-xam-bua

Comments and discussion on the word "luxembourgeois"