Characters remaining: 500/500
Translation

lunule

/'lu:nju:l/
Academic
Friendly

Từ "lunule" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:

Lunule (phát âm: /ˈluː.njuːl/) một phần nhỏ hình dạng giống như mặt trăng (lunar) nằmgốc móng tay. thường màu trắng có thể nhìn thấy rõ ràngmột số người.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The lunule is the white crescent-shaped area at the base of your nail."
    (Lunule khu vực hình lưỡi liềm màu trắnggốc móng tay của bạn.)

  2. Câu nâng cao: "A prominent lunule can indicate good nail health, while a lack of it might suggest underlying health issues."
    (Một lunule rõ ràng có thể chỉ ra sức khỏe móng tay tốt, trong khi việc thiếu lunule có thể gợi ý các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.)

Các biến thể từ liên quan:
  • Lunar: (tính từ) liên quan đến mặt trăng.
  • Lunation: (danh từ) chu kỳ giữa hai lần mặt trăng tròn.
  • Lunatic: (danh từ/tính từ) người điên, nhưng từ này không liên quan đến nghĩa của "lunule."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crescent: (danh từ) hình lưỡi liềm, có thể được sử dụng để chỉ hình dạng tương tự.
  • Nail matrix: (danh từ) nơi móng tay phát triển, mặc dù không giống như lunule, nhưng một phần quan trọng của móng tay.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "lunule", nhưng một số thành ngữ liên quan đến "moon" (mặt trăng) có thể giúp bạn nhớ từ này: - "Once in a blue moon": (thỉnh thoảng, hiếm khi) - đề cập đến việc xảy ra rất ít, giống như lunule đôi khi không rõ ràng trên móng tay của một số người.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lunule," bạn thường chỉ đề cập đến phần nhỏ này trên móng tay. Nếu bạn thấy không rõ ràng hoặc không , đó có thể dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

danh từ
  1. (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...)

Comments and discussion on the word "lunule"