Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
low-resolution
Jump to user comments
Adjective
  • (các thiết bị đầu ra của máy tính) tạo ra hình ảnh có độ phân giải thấp, không sắc nét
Related search result for "low-resolution"
Comments and discussion on the word "low-resolution"