Characters remaining: 500/500
Translation

love-token

/'lʌv,toukən/
Academic
Friendly

Từ "love-token" trong tiếng Anh có nghĩa "vật kỷ niệm tình yêu". Đây một danh từ dùng để chỉ một món quà hay một vật đó người yêu tặng cho nhau như một biểu tượng của tình yêu sự gắn bó. Love-token thường mang ý nghĩa sâu sắc giá trị tình cảm đặc biệt, thể hiện tình cảm của người tặng dành cho người nhận.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She gave him a necklace as a love-token." ( ấy tặng cho anh ấy một chiếc dây chuyền như một vật kỷ niệm tình yêu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The old book was a love-token from her grandfather, reminding her of their special bond." (Cuốn sách một vật kỷ niệm tình yêu từ ông của ấy, nhắc nhở về mối quan hệ đặc biệt của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Love: Tình yêu. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "I love you" (Tôi yêu bạn).
  • Token: Vật chứng, biểu tượng. Từ này có thể đứng riêng, dụ như "He gave me a token of appreciation." (Anh ấy tặng tôi một vật chứng để thể hiện lòng biết ơn.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Keepsake: Vật lưu niệm. Cũng chỉ những vật được giữ lại để nhớ về một người hay một sự kiện nào đó.
  • Memento: Kỷ vật. Tương tự như keepsake, chỉ những vật được giữ lại để ghi nhớ một kỷ niệm đặc biệt.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "A token of love": Một biểu tượng của tình yêu. Cách diễn đạt này thường được sử dụng để nói về những món quà hay cử chỉ thể hiện tình cảm.

  • "To keep something as a memento": Giữ lại cái như một kỷ vật. Thường nói về việc giữ lại một vật để nhớ về một kỷ niệm hay sự kiện đặc biệt.

Tóm lại:

"Love-token" một từ rất đẹp mang ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Anh, thể hiện tình cảm sự gắn bó giữa những người yêu nhau. Khi sử dụng từ này, bạn có thể liên tưởng đến những kỷ niệm ngọt ngào những tình cảm chân thành.

danh từ
  1. vật kỷ niệm tình yêu

Comments and discussion on the word "love-token"