Characters remaining: 500/500
Translation

lounging

/'laundʤiɳ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "lounging" một động từ (verb) cũng có thể được xem như một danh từ (noun) khi nói về hành động thư giãn một cách thoải mái, không mục đích cụ thể. "Lounging" thường diễn tả trạng thái uể oải, thư giãn, hoặc chỉ đơn giản nằm hoặc ngồi không làm gì cả.

Định nghĩa:

Lounging (động từ): Hành động thư giãn, ngồi hoặc nằm một cách thoải mái không kế hoạch hoặc mục đích cụ thể.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I spent the whole day lounging on the couch." (Tôi đã dành cả ngày để nằm dài trên ghế sofa.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After a long week at work, I love lounging by the pool with a good book." (Sau một tuần dài làm việc, tôi thích nằm dài bên hồ bơi với một cuốn sách hay.)
Biến thể của từ:
  • Lounge (động từ): Hành động thư giãn hoặc ngồi một cách thoải mái.
  • Lounge (danh từ): Một phòng hoặc không gian để thư giãn, như phòng khách hoặc quán bar.
  • Lounger (danh từ): Người thích thư giãn, thường một người thích nằm hoặc ngồi không làm gì.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Relaxing: Thư giãn.
  • Resting: Nghỉ ngơi.
  • Chilling: Nghỉ ngơi, thư giãn (thường cách nói thân mật).
  • Lazing: Uể oải, không làm gì cả.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Take it easy: Thư giãn, không làm gì căng thẳng.
  • Kick back: Nghỉ ngơi thoải mái, thư giãn (thường dùng trong ngữ cảnh thân mật).
  • Put your feet up: Nghỉ ngơi, thư giãn bằng cách ngồi hoặc nằm với chân nâng lên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "lounging" có thể mang nghĩa tiêu cực nếu ai đó không làm việc hoặc không trách nhiệm.
tính từ
  1. dùng để mặc trong nhà
  2. thơ thẩn, lang thang
  3. uể oải, ườn ra

Similar Spellings

Words Containing "lounging"

Words Mentioning "lounging"

Comments and discussion on the word "lounging"