Characters remaining: 500/500
Translation

louis

Academic
Friendly

Từ "louis" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến lịch sử ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể cho từ này.

1. Định nghĩa chính
  • Louis (danh từ giống đực): Trong lịch sử Pháp, "louis" thường chỉ một loại tiền tệ, cụ thểđồng tiền vàng được phát hành dưới triều đại của các vua Pháp tên Louis (như Louis XIV). Đâymột đồng tiền rất phổ biến giá trị cao trong thời kỳ đó.
2. Ví dụ sử dụng
  • Tiền tệ: "Il a perdu cent louis au jeu." (Anh ấy đã thua bạc hai trăm louis trong trò chơi.) Câu này cho thấy giá trị của "louis" như một đơn vị tiền tệ.

  • Sử học: Trong bối cảnh lịch sử, "louis" có thể được nhắc đến như một biểu tượng của quyền lực sự giàu có của các vị vua Pháp.

3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học nghệ thuật: Từ "louis" có thể được sử dụng để thể hiện sự xa xỉ hoặc lối sống hoàng gia. Ví dụ: "Les fêtes à la cour de Louis XIV étaient somptueuses." (Những buổi tiệctriều đình của Louis XIV rất lộng lẫy.)
4. Các biến thể từ gần giống
  • Louisien: Từ này chỉ những người hoặc điều đó liên quan đến Louis, như một vùng địahay văn hóa. Ví dụ: "Les Louisien sont connus pour leur hospitalité." (Người Louisien nổi tiếng với lòng hiếu khách.)

  • Louisette: Một biến thể của "louis", có thể chỉ một đơn vị nhỏ hơn hoặc là cách gọi thân mật.

5. Đồng nghĩa từ liên quan
  • Franc: Là một đơn vị tiền tệ khác trong lịch sử Pháp, có thể được so sánh với "louis" về giá trị, nhưng không phảiđồng tiền vàng.

  • Écu: Một đồng tiền khác cũng được sử dụng trong thời kỳ đó, thường giá trị thấp hơn so với "louis".

6. Idioms cụm từ
  • "Perdre son louis": Cụm từ này có nghĩa là "thua bạc" hoặc "mất đi tài sản quý giá". Ví dụ: "Après une soirée de jeu, il a vraiment perdu son louis." (Sau một buổi tối chơi bài, anh ấy đã thực sự thua bạc.)
7. Kết luận

Từ "louis" không chỉ đơn thuầnmột đơn vị tiền tệ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử.

danh từ giống đực
  1. (sử học) đồng lu y (tiền Pháp)
  2. (nghĩa rộng, (đánh bài), (đánh cờ)) số tiền hai mươi frăng
    • Perdre cent louis au jeu
      thua bạc hai nghìn frăng

Words Containing "louis"

Words Mentioning "louis"

Comments and discussion on the word "louis"