Characters remaining: 500/500
Translation

lougre

Academic
Friendly

Từ "lougre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. "Lougre" chỉ một loại thuyền ba cột buồm, thường được sử dụng trong các hoạt động hàng hải, đặc biệttrong các chuyến đi buôn bán hoặc khám phá.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Lougre: Danh từ giống đực chỉ loại thuyền ba cột buồm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le lougre est un bateau traditionnel utilisé pour le commerce."
    • (Lougremột chiếc thuyền truyền thống được sử dụng cho thương mại.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả:

    • "Les lougres naviguaient souvent dans les mers Méditerranéennes au 18ème siècle."
    • (Các thuyền lougre thường di chuyển trong các biển Địa Trung Hải vào thế kỷ 18.)
Biến thể của từ:

Từ "lougre" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến hàng hải, như: - Lougre à voiles: Thuyền lougre buồm. - Lougre de pêche: Thuyền lougre dùng để đánh cá.

Từ gần giống:
  • Cotre: Một loại thuyền nhỏ hơn, thường chỉ có một hoặc hai cột buồm.
  • Schooner (tiếng Anh): Một loại thuyền tương tự, nhưng có thể nhiều cột buồm hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Navire: Tàu, thuyền nói chung.
  • Vaisseau: Tàu lớn, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Một số cụm từ idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "lougre" không nhiều cụm từ điển hình, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ hàng hải phổ biến: - "Prendre le large": Nghĩa là ra khơi, bắt đầu một hành trình trên biển. - "Être à flot": Nghĩavẫn còn tồn tại, không bị phá sản (có thể hiểu theo nghĩathuyền không bị chìm).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lougre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh hàng hải, từ này ít được dùng trong ngữ cảnh khác. Đặc biệt, từ này có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về lịch sử hàng hải hoặc trong các tác phẩm văn học liên quan đến biển.

danh từ giống đực
  1. (hàng hải) thuyền ba cột buồm

Comments and discussion on the word "lougre"