Characters remaining: 500/500
Translation

louche

Academic
Friendly

Từ "louche" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "mập mờ" hoặc "ám muội". Từ này thường được dùng để miêu tả một điều đó có vẻ không rõ ràng, không chính đáng, hoặc có thể mang nghĩa tiêu cực, dụ như những hành vi hoặc tình huống không hoàn toàn hợp pháp hoặc không được xã hội chấp nhận.

dụ sử dụng từ "louche":
  1. Câu đơn giản: "His business dealings are a bit louche." (Công việc kinh doanh của anh ấy có vẻ hơi mập mờ.)
  2. Câu phức: "She has a louche reputation for hanging out with the wrong crowd." ( ấy tiếng xấu thường xuyên giao du với những người không đứng đắn.)
  3. Sử dụng nâng cao: "The film explores the louche underbelly of the city's nightlife." (Bộ phim khám phá khía cạnh mờ ảo của đời sống đêm khuya trong thành phố.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Louchely (trạng từ): "He spoke louchely, as if he were hiding something." (Anh ta nói một cách mập mờ, như thể đang giấu giếm điều đó.)
  • Loucheness (danh từ): "The loucheness of the club made some people uncomfortable." (Sự mập mờ của câu lạc bộ khiến một số người cảm thấy không thoải mái.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unsavory: Có nghĩa không đáng tin cậy hoặc không hợp pháp. dụ: "He has unsavory connections." (Anh ấy mối quan hệ không đáng tin cậy.)
  • Shady: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ những hành vi mờ ám. dụ: "That deal looks shady." (Thỏa thuận đó trông có vẻ mờ ám.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "On the shady side": Có nghĩa phía mờ ám, thường dùng để chỉ những điều không rõ ràng hoặc không hợp pháp.
  • "To play in the gray area": Chơi trong khu vực mập mờ, ám chỉ việc hoạt động trong những ranh giới không rõ ràng về đạo đức hoặc pháp .
Lưu ý:

Từ "louche" không phải một từ quá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc văn hóa.

Adjective
  1. mập mờ, ám muội

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "louche"