Characters remaining: 500/500
Translation

lotionner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "lotionner" là một động từ có nghĩa là "xức nước thơm" hoặc "rửa bằng thuốc rửa". Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc da hoặc làm sạch, đặc biệt là khi nói về việc sử dụng các loại nước rửa hoặc lotion để làm sạch hoặc dưỡng ẩm cho da.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Lotionner" là một ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các hoạt động chăm sóc cá nhân liên quan đến việc bôi hoặc thoa các loại sản phẩm lên da.

  2. Cách sử dụng cơ bản:

    • Câu ví dụ:
Các biến thể của từ
  • Lotion (danh từ): có nghĩa là "nước rửa" hoặc "lotion".
    • Ví dụ: J'achète une lotion hydratante. (Tôi mua một loại lotion dưỡng ẩm.)
Sử dụng nâng cao
  • Lotionner có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến chăm sóc cá nhân, không chỉ giới hạnviệc thoa lotion mà còn có thể bao gồm các sản phẩm khác như nước hoa hay kem dưỡng.
    • Ví dụ:
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Hydrater: có nghĩa là "dưỡng ẩm".

    • Ví dụ: Il faut hydrater sa peau tous les jours. (Cần dưỡng ẩm cho da mỗi ngày.)
  • Appliquer: có nghĩa là "thoa" hoặc "áp dụng".

    • Ví dụ: Applique une crème solaire avant de sortir. (Thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Lotion hydratante: lotion dưỡng ẩm.
  • Lotion après-soleil: lotion sau khi tắm nắng, dùng để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Chú ý
  • "Lotionner" thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc bản thân, người sử dụng nên chú ý đến loại sản phẩm phù hợp với từng loại da.
  • Hãy nhớ rằng "lotionner" là một động từ ngoại, vì vậy cần tân ngữ theo sau (ví dụ: lotionner quelque chose).
ngoại động từ
  1. xức nước thơm
  2. rửa bằng thuốc rửa

Comments and discussion on the word "lotionner"