Characters remaining: 500/500
Translation

loqueteau

Academic
Friendly

Từ "loqueteau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chốt" hoặc "khóa nhỏ". Đâymột từ khá chuyên ngành thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến cơ khí.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Loqueteau" là một loại chốt nhỏ dùng để giữ hoặc khóa các bộ phận lại với nhau. có thể được tìm thấy trong nhiều thiết bị khác nhau, từ đồ nội thất cho đến các máy móc.

  • Cách sử dụng trong câu:

    • Il faut insérer le loqueteau pour verrouiller la porte. (Bạn cần chèn chốt để khóa cửa.)
    • Le loqueteau du tiroir est cassé. (Chốt của ngăn kéo bị hỏng.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể:

    • Từ "loqueteau" không nhiều biến thể phức tạp, nhưng có thể gặp trong các cụm từ như "loqueteau de porte" (chốt cửa) hay "loqueteau de sécurité" (chốt an toàn).
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "loqueteau" có thể được kết hợp với các thành phần khác để tạo thành thuật ngữ cụ thể hơn, như "système de loqueteau" (hệ thống chốt).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Verrou" - có nghĩa là khóa, nhưng thường là khóa lớn hơn hoặc phức tạp hơn so với "loqueteau".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chauffe" (một loại chốt) cũng có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "loqueteau", nhưng trong tiếng Pháp, nhiều cách diễn đạt liên quan đến việc khóa hoặc giữ chặt cái gì đó, ví dụ:
    • "Avoir le verrouillé" ( được sự an toàn, thường chỉ sự chắc chắn trong một tình huống).
Lưu ý:
  • Khi học từ "loqueteau", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn.
danh từ giống đực
  1. then nhỏ, chốt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "loqueteau"