Từ "loquacity" trong tiếng Anh là một danh từ, được dịch sang tiếng Việt là "tính nói nhiều" hoặc "tính ba hoa". Nó ám chỉ việc nói nhiều, đôi khi là nói một cách không cần thiết hoặc lắm lời. Người có tính loquacity thường là những người thích nói chuyện và có thể làm cho cuộc trò chuyện kéo dài mà không có mục đích rõ ràng.
Giải thích chi tiết:
Từ loại: Danh từ
Cách phát âm: /ləˈkwæs.ɪ.ti/
Nghĩa: Tính nói nhiều, đặc biệt là khi nói một cách ba hoa hoặc không ngừng nghỉ.
Ví dụ sử dụng:
Despite his loquacity, he often failed to convey meaningful insights.
(Mặc dù tính nói nhiều của anh ấy, anh thường không truyền đạt được những ý tưởng có chiều sâu.)
Biến thể của từ:
Loquacious (tính từ): Nghĩa là "nói nhiều", "ba hoa".
Ví dụ: She is a loquacious person who can talk for hours about anything.
(Cô ấy là một người nói nhiều, có thể nói hàng giờ về bất kỳ điều gì.)
Loquaciousness (danh từ): Nghĩa tương tự như "loquacity", chỉ tính nói nhiều.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Garrulous (tính từ): Cũng có nghĩa là nói nhiều, thường là nói một cách lắm lời.
Talkative (tính từ): Nghĩa là thích nói chuyện, nhưng không mang sắc thái tiêu cực như "loquacious".
Verbose (tính từ): Nghĩa là dùng nhiều từ không cần thiết; có thể ám chỉ việc nói nhiều một cách không hiệu quả.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tóm tắt:
"Loquacity" là một từ dùng để chỉ tính nói nhiều, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mà người nói không ngừng lại hoặc nói một cách không cần thiết. Nó có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào hoàn cảnh và cách sử dụng.