Characters remaining: 500/500
Translation

loquacity

/lou'kweiʃəsnis/ Cách viết khác : (loquacity) /lou'kwæsiti/
Academic
Friendly

Từ "loquacity" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "tính nói nhiều" hoặc "tính ba hoa". ám chỉ việc nói nhiều, đôi khi nói một cách không cần thiết hoặc lắm lời. Người tính loquacity thường những người thích nói chuyện có thể làm cho cuộc trò chuyện kéo dài không mục đích rõ ràng.

Giải thích chi tiết:
  • Từ loại: Danh từ
  • Cách phát âm: /ləˈkwæs.ɪ.ti/
  • Nghĩa: Tính nói nhiều, đặc biệt khi nói một cách ba hoa hoặc không ngừng nghỉ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Her loquacity made it difficult for others to get a word in during the meeting.
    • (Tính nói nhiều của ấy làm cho những người khác khó cơ hội nói trong cuộc họp.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite his loquacity, he often failed to convey meaningful insights.
    • (Mặc dù tính nói nhiều của anh ấy, anh thường không truyền đạt được những ý tưởng chiều sâu.)
Biến thể của từ:
  • Loquacious (tính từ): Nghĩa "nói nhiều", "ba hoa".

    • dụ: She is a loquacious person who can talk for hours about anything.
    • ( ấy một người nói nhiều, có thể nói hàng giờ về bất kỳ điều .)
  • Loquaciousness (danh từ): Nghĩa tương tự như "loquacity", chỉ tính nói nhiều.

    • dụ: His loquaciousness often annoyed his friends.
    • (Tính nói nhiều của anh ấy thường làm phiền bạn bè.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Garrulous (tính từ): Cũng có nghĩa nói nhiều, thường nói một cách lắm lời.
  • Talkative (tính từ): Nghĩa thích nói chuyện, nhưng không mang sắc thái tiêu cực như "loquacious".
  • Verbose (tính từ): Nghĩa dùng nhiều từ không cần thiết; có thể ám chỉ việc nói nhiều một cách không hiệu quả.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Talk someone's ear off": Nói rất nhiều đến mức khiến người khác cảm thấy mệt mỏi.
    • dụ: She talked my ear off about her vacation plans.
    • ( ấy đã nói rất nhiều về kế hoạch nghỉ hè của mình.)
Tóm tắt:

"Loquacity" một từ dùng để chỉ tính nói nhiều, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh người nói không ngừng lại hoặc nói một cách không cần thiết. có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào hoàn cảnh cách sử dụng.

danh từ
  1. tính nói nhiều, tính ba hoa

Comments and discussion on the word "loquacity"