Characters remaining: 500/500
Translation

loosestrife

/'lu:sstraif/
Academic
Friendly

Từ "loosestrife" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại cây thuộc họ hoa môi (Lythraceae). Cây này thường hoa màu vàng hoặc tím thường mọcnhững nơi ẩm ướt. Trong tiếng Việt, "loosestrife" có thể được dịch "cây trân châu" hoặc "cây thiên khuất".

Định nghĩa:
  • Loosestrife (danh từ): Cây thực vật hoa, thường mọcnhững vùng đất ẩm ướt, với đặc điểm những bông hoa màu sắc rực rỡ, được biết đến với tên gọi "cây thiên khuất" trong tiếng Việt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The loosestrife blooms beautifully in the summer."
    • (Cây thiên khuất nở hoa rất đẹp vào mùa .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite its vibrant appearance, the loosestrife can become invasive in wetland areas."
    • (Mặc dù có vẻ ngoài rực rỡ, cây thiên khuất có thể trở thành loài xâm lấnnhững khu vực đất ngập nước.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cụm từ liên quan: "Purple loosestrife" (cây thiên khuất tím) một biến thể phổ biến của loosestrife, thường được nhắc đến trong bối cảnh sinh thái.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Cattail" (cây sậy), "marshmallow plant" (cây kẹo dẻo) – mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng chỉ các loại cây thường mọcnơi ẩm ướt.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "loosestrife" trong tiếng Anh, nhưng có thể dùng "water plant" (cây nước) để chỉ các loại cây mọcvùng nước.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "loosestrife". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến thiên nhiên hoặc sinh thái khi thảo luận về các loại cây.
Lưu ý:
  • Khi học từ "loosestrife", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng, thường liên quan đến sinh thái học môi trường. Hiểu về loại cây này cũng giúp bạn cái nhìn sâu hơn về sự đa dạng của thực vật các vấn đề môi trường liên quan đến sự phát triển của chúng.
danh từ
  1. (thực vật học) cây trân châu
  2. cây thiên khuất

Comments and discussion on the word "loosestrife"