Characters remaining: 500/500
Translation

longshoreman

/'lɔɳʃɔ:mən/
Academic
Friendly

Từ "longshoreman" trong tiếng Anh có nghĩa "người làm việcbờ biển", thường những người khuân vác hàng hóa từ tàu lên bến cảng hoặc ngược lại. Họ thường làm việccác bến tàu, cảng biển, có thể tham gia vào các công việc liên quan đến vận tải, đánh cá, hoặc các hoạt động thương mại ven biển.

Định nghĩa:
  • Longshoreman (danh từ): Người làm việcbờ biển, thường người khuân vác hàng hóa tại cảng hoặc bến tàu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The longshoreman loaded the cargo onto the ship."
    • (Người khuân vác đã xếp hàng hóa lên tàu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the busy season, longshoremen work long hours to ensure that goods are transported efficiently."
    • (Trong mùa cao điểm, những người khuân vác làm việc nhiều giờ để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Longshoremen (số nhiều): Dùng để chỉ nhiều người khuân vác.
    • dụ: "The longshoremen are striking for better wages." (Các người khuân vác đang đình công để đòi lương cao hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dockworker: Cũng chỉ những người làm việc tại bến tàu, tương tự như longshoreman nhưng có thể không chuyên về khuân vác.
  • Stevedore: Một thuật ngữ khác cũng chỉ về những người làm việc bốc dỡ hàng hóa từ tàu, thường liên quan đến các công việc tại cảng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dock: (Cảng) Nơi tàu cập bến hàng hóa được bốc dỡ.
  • Loading dock: (Bến bốc dỡ) Khu vực trong cảng nơi hàng hóa được chuyển từ tàu sang xe tải hoặc ngược lại.
Phrasal verbs:
  • Load up: (Chất hàng lên) Có thể sử dụng khi nói về việc chất hàng lên tàu hoặc xe.
    • dụ: "We need to load up the truck before the longshoremen arrive." (Chúng ta cần chất hàng lên xe tải trước khi những người khuân vác đến.)
Lưu ý:
  • Từ "longshoreman" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ở Mỹ Canada, trong khicác khu vực khác có thể sử dụng từ khác như "dockworker".
  • Ngành nghề này thường sự liên quan đến các công đoàn các vấn đề về quyền lợi lao động.
danh từ
  1. người khuân vácbờ biển
  2. người kiếm ăn sinh sốngbến tàu
  3. người làm nghề đánh cá trên bờ biển

Comments and discussion on the word "longshoreman"