Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

longeron

/'lɔndʤərən/
Academic
Friendly

Từ "longeron" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành hàng không xây dựng. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi vào định nghĩa, ví dụ, các khía cạnh khác liên quan.

Định nghĩa

Longeron (danh từ giống đực) có nghĩa là "rầm" hoặc " cánh". Đâymột thanh hay bộ phận cấu tạo dài thường được sử dụng để tạo sự vững chắc cho cấu trúc của một chiếc máy bay hoặc một công trình xây dựng.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngành hàng không:

    • "Le longeron est une partie essentielle de la structure de l'avion." (Rầmmột phần thiết yếu trong cấu trúc của máy bay.)
  2. Trong xây dựng:

    • "Les longerons en acier renforcent la stabilité du bâtiment." (Các rầm bằng thép củng cố sự ổn định của tòa nhà.)
Các biến thể từ gần giống
  • Longeron de fuselage: Rầm của thân máy bay.
  • Longeron de queue: Rầm đuôi máy bay.
  • Longeron de plancher: Rầm sàn (trong xây dựng).
Từ đồng nghĩa
  • Poutre: Cũng có nghĩa là "rầm", tuy nhiên thường chỉ chung cho các loại rầm trong xây dựng không phân biệt.
  • Baie: Trong một số ngữ cảnh, "baie" có thể liên quan đến các cấu trúc nhưng không phảitừ đồng nghĩa chính xác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong kỹ thuật hàng không, việc thiết kế sản xuất các loại longeron có thể ảnh hưởng đến hiệu suất an toàn của máy bay. Bạn có thể nói:
    • "La conception des longerons doit tenir compte de la résistance aux forces aérodynamiques." (Thiết kế các rầm phải tính đến sức mạnh chống lại các lực khí động học.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "longeron" không nhiều cụm từ hay thành ngữ (idioms) phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Renforcer le longeron: Củng cố rầm (đề cập đến việc làm cho cấu trúc vững chắc hơn).

Kết luận

Hy vọng rằng giải thích này giúp bạn hiểu hơn về từ "longeron" trong tiếng Pháp. Từ này rất quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) rầm, rầm dọc
  2. (hàng không) cánh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "longeron"