Characters remaining: 500/500
Translation

longanimité

Academic
Friendly

Từ "longanimité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (le féminin) nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩasự nhẫn nhục, sự kiên nhẫn lòng khoan dung. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học triết học để chỉ khả năng chịu đựng kiên nhẫn trước những khó khăn, thử thách hoặc đau khổ không mất đi lòng tốt hay sự tha thứ.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Ý Nghĩa Chính:

    • Sự Nhẫn Nhục: "Longanimité" thể hiện khả năng chịu đựng không than phiền hay từ bỏ hy vọng.
    • Lòng Bao Dung: cũng có thể chỉ sự khoan dung chấp nhận những điều không hoàn hảo trong cuộc sống.
  2. Ví Dụ Sử Dụng:

    • Câu Cơ Bản:
    • Câu Nâng Cao:
Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến Thể: "Longanime" (tính từ) có nghĩakiên nhẫn, nhẫn nại.
  • Từ Gần Giống:
    • Patience (sự kiên nhẫn): Từ này thường được sử dụng nhiều hơn có nghĩa tương tự nhưng ít nhấn mạnh đến sự khoan dung.
    • Tolérance (sự khoan dung): Từ này chỉ sự chấp nhận, không chỉ trong việc chịu đựng mà còn trong việc tha thứ cho những khác biệt.
Từ Đồng Nghĩa
  • Endurance: Khả năng chịu đựng.
  • Résilience: Khả năng phục hồi sau khó khăn.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "longanimité" không đi kèm với nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan như:

Lưu Ý

Khi sử dụng từ "longanimité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính trang trọng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ đơn giản hơn như "patience" hoặc "tolérance" trong những tình huống thông thường.

danh từ giống cái (văn học)
  1. sự nhẫn nhục
  2. lượng bao dung

Antonyms

Comments and discussion on the word "longanimité"