Từ "longanimité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (le féminin) có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là sự nhẫn nhục, sự kiên nhẫn và lòng khoan dung. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và triết học để chỉ khả năng chịu đựng và kiên nhẫn trước những khó khăn, thử thách hoặc đau khổ mà không mất đi lòng tốt hay sự tha thứ.
Ý Nghĩa Chính:
Ví Dụ Sử Dụng:
Mặc dù "longanimité" không đi kèm với nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ có liên quan như:
Khi sử dụng từ "longanimité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ đơn giản hơn như "patience" hoặc "tolérance" trong những tình huống thông thường.