Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
long-life
Jump to user comments
Adjective
  • (đồ ăn thức uống) được xử lý để tươi lâu hơn bình thường, để có thể để lâu mà không bị hư
Related search result for "long-life"
Comments and discussion on the word "long-life"