Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for long ears in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngứa tai
bù đầu
bận
giảnh
chán tai
lút đầu
lâu
Lạc Long Quân
choáng
bấy lâu
chong
bền
mò mẫm
lữa
năm xưa
cà kê
mong đợi
chầy
bán non
đã lâu
ghé tai
lùng bùng
tạt tai
giỏng tai
nợ đìa
bấy chầy
kể lể
lưu cữu
nặng mặt
đa thọ
hèn chi
dễ nghe
miến
câu liêm
giờ lâu
đêm trường
còn xơi
bây dai
bỏ bẵng
long
phịu
sớm chiều
dịu ngọt
rỉ tai
nhớ mong
nặn óc
êm tai
nhong nhóng
tai
chết mệt
êm ru
nhớ thương
ngoằng
bờm xờm
nghịch nhĩ
nghe ngóng
ngập đầu
bớp
bộn
nghe
bịt
chôm chôm
bông
Nguyễn Trãi
áp
Lê Đại Hành
ban long
ô long
ở năm
nói suông
hiềm thù
gàu ròng
khao khát
sớm tối
nhảy xa
long lanh
lung linh
dai dẳng
giao long
duyên số
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last