Characters remaining: 500/500
Translation

longévité

Academic
Friendly

Từ "longévité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tuổi thọ" hay "thời gian sống" của một con người, động vật hoặc một vật thể nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian một sinh vật sống hoặc thời gian một sản phẩm có thể sử dụng được trước khi hỏng.

Cách sử dụng ví dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Exemple: "La longévité des tortues est impressionnante." (Tuổi thọ của rùa thật ấn tượng.)
    • Giải thích: Trong câu này, "longévité" chỉ thời gian sống của loài rùa, thườngrất lâu.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Les recherches sur la longévité humaine ont augmenté ces dernières années." (Các nghiên cứu về tuổi thọ con người đã gia tăng trong những năm gần đây.)
    • Giải thích: Từ "longévité" ở đây nói về việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của con người.
Các biến thể của từ
  • Long (tính từ): dài, có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó chiều dài.
  • Longue (tính từ, giống cái): cũng có nghĩa là dài, nhưng dùng cho danh từ giống cái.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Durée de vie: tuổi thọ, thời gian sống.
  • Longueur de vie: chiều dài cuộc sống, nhưng ít được sử dụng hơn.
  • Vitalité: sức sống, sức khỏe, có thể đề cập đến sức sống của một sinh vật, nhưng không hoàn toàn tương đương với "longévité".
Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir une longue vie: có một cuộc sống lâu dài.
  • Vivre vieux: sống lâu, sống thọ.
  • La longévité est un cadeau: tuổi thọmột món quà.
Chú ý

Khi sử dụng từ "longévité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học, nghiên cứu xã hội. Hãy cẩn thận không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống, như "durée" (thời gian) hay "existence" (sự tồn tại).

danh từ giống cái
  1. tuổi thọ

Antonyms

Comments and discussion on the word "longévité"