Từ "longévité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tuổi thọ" hay "thời gian sống" của một con người, động vật hoặc một vật thể nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian mà một sinh vật sống hoặc thời gian mà một sản phẩm có thể sử dụng được trước khi hỏng.
Cách sử dụng và ví dụ
Exemple: "La longévité des tortues est impressionnante." (Tuổi thọ của rùa thật ấn tượng.)
Giải thích: Trong câu này, "longévité" chỉ thời gian sống của loài rùa, thường là rất lâu.
Exemple: "Les recherches sur la longévité humaine ont augmenté ces dernières années." (Các nghiên cứu về tuổi thọ con người đã gia tăng trong những năm gần đây.)
Giải thích: Từ "longévité" ở đây nói về việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của con người.
Các biến thể của từ
Long (tính từ): dài, có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó có chiều dài.
Longue (tính từ, giống cái): cũng có nghĩa là dài, nhưng dùng cho danh từ giống cái.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Durée de vie: tuổi thọ, thời gian sống.
Longueur de vie: chiều dài cuộc sống, nhưng ít được sử dụng hơn.
Vitalité: sức sống, sức khỏe, có thể đề cập đến sức sống của một sinh vật, nhưng không hoàn toàn tương đương với "longévité".
Idioms và cụm động từ liên quan
Avoir une longue vie: có một cuộc sống lâu dài.
Vivre vieux: sống lâu, sống thọ.
La longévité est un cadeau: tuổi thọ là một món quà.
Chú ý
Khi sử dụng từ "longévité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học, và nghiên cứu xã hội. Hãy cẩn thận không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống, như "durée" (thời gian) hay "existence" (sự tồn tại).