Characters remaining: 500/500
Translation

loisible

Academic
Friendly

Từ "loisible" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "được phép" hoặc "có thể". thường được dùng để diễn tả một hành động một người quyền thực hiện hoặc khả năng thực hiện.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Loisible" thường đi kèm với cấu trúc "il est loisible de" (thì là được phép làm gì đó) hoặc "vous êtes loisible de" (bạn có thể làm gì đó).
  • Nghĩa: Khi bạn nói "il vous est loisible de partir quand vous voudrez", có nghĩa là "bạn quyền đi bất cứ lúc nào bạn muốn".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Phrase: "Il est loisible d'étudier à l'étranger."
    • Dịch: "Bạn có thể họcnước ngoài."
  2. Câu nâng cao:

    • Phrase: "Il est loisible aux étudiants de choisir leurs cours."
    • Dịch: "Sinh viên quyền chọn các môn học của mình."
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Loisibilité: Danh từ của "loisible", nghĩa là "tính có thể", "tính được phép".
  • Synonymes: Một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay cho "loisible" là "permis" (được phép), "autorisé" (được cho phép).
  • Từ gần giống: "Possible" (có thể), nhưng "possible" không mang nghĩa được phép chỉ đơn thuầnkhả năng xảy ra.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Il vous est loisible de choisir votre chemin." (Bạn có thể chọn con đường của mình.)
  • "Il est loisible de demander de l'aide si nécessaire." (Bạn có thể yêu cầu giúp đỡ nếu cần thiết.)
Idioms cụm động từ:

Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "loisible", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như: - "Être libre de..." (tự do làm gì đó) - "Avoir la liberté de..." ( quyền tự do làm gì đó)

Tóm lại:

Từ "loisible" mang đến ý nghĩa về quyền tự do hành động, cho phép người khác thực hiện những điều họ mong muốn.

tính từ
  1. tùy ý
    • Il vous est loisible de partir quand vous voudrez
      tùy ý anh muốn đi lúc nào thì đi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "loisible"