Characters remaining: 500/500
Translation

loi-cadre

Academic
Friendly

Từ "loi-cadre" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "luật khung" hoặc "luật cơ sở". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp chính trị để chỉ một loại luật định hướng, thiết lập các nguyên tắc cơ bản cho một lĩnh vực cụ thể không đi vào chi tiết cụ thể.

Định nghĩa:
  • Loi-cadre: Là một loại luật được ban hành để thiết lập các nguyên tắc khung phápcho một lĩnh vực nào đó, thườngđể hướng dẫn cho các luật cụ thể hơn sẽ được ban hành sau này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực giáo dục:

    • "La loi-cadre sur l'éducation a été adoptée pour garantir l'accès à l'école pour tous les enfants." (Luật khung về giáo dục đã được thông qua để đảm bảo quyền tiếp cận trường học cho tất cả trẻ em.)
  2. Trong môi trường:

    • "Le gouvernement a mis en place une loi-cadre sur la protection de l'environnement." (Chính phủ đã thiết lập một luật khung về bảo vệ môi trường.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Loi: Là từ chung để chỉ "luật".
  • Cadre: Có nghĩa là "khung", "khuôn khổ"; có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "cadre de travail" (khung làm việc).
Từ gần giống:
  • Réglementation: Chỉ các quy định cụ thể hơn, thường được ban hành dựa trên các nguyên tắc của "loi-cadre".
  • Norme: Là tiêu chuẩn, có thể được thiết lập trong khuôn khổ của một luật khung.
Từ đồng nghĩa:
  • Loi de base: Cũng có nghĩa tương tự như "luật khung".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Les lois-cadres sont essentielles pour établir un cadre juridique stable dans lequel des réglementations spécifiques peuvent être mises en œuvre." (Các luật khungrất quan trọng để thiết lập một khung phápổn định trong đó các quy định cụ thể có thể được thực hiện.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cadre légal: Khung pháp lý.
  • Sous le cadre de: Trong khuôn khổ của.
  • Mettre en place un cadre: Thiết lập một khung.
Kết luận:

Từ "loi-cadre" vai trò quan trọng trong việc thiết lập các nguyên tắc cơ bản cho nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. luật khung, luật cơ sở

Comments and discussion on the word "loi-cadre"