Từ "loi-cadre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "luật khung" hoặc "luật cơ sở". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ một loại luật định hướng, thiết lập các nguyên tắc cơ bản cho một lĩnh vực cụ thể mà không đi vào chi tiết cụ thể.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt với các biến thể:
Loi: Là từ chung để chỉ "luật".
Cadre: Có nghĩa là "khung", "khuôn khổ"; nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "cadre de travail" (khung làm việc).
Từ gần giống:
Réglementation: Chỉ các quy định cụ thể hơn, thường được ban hành dựa trên các nguyên tắc của "loi-cadre".
Norme: Là tiêu chuẩn, có thể được thiết lập trong khuôn khổ của một luật khung.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Cadre légal: Khung pháp lý.
Sous le cadre de: Trong khuôn khổ của.
Mettre en place un cadre: Thiết lập một khung.
Kết luận:
Từ "loi-cadre" có vai trò quan trọng trong việc thiết lập các nguyên tắc cơ bản cho nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội.