Characters remaining: 500/500
Translation

logotype

Academic
Friendly

Từ "logotype" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thiết kế đồ họa quảng cáo. "Logotype" thường được hiểukhối chữ hoặc biểu tượng chữ được thiết kế đặc biệt để đại diện cho một thương hiệu, công ty hoặc sản phẩm nào đó. có thể bao gồm các chữ cái, kiểu chữ màu sắc cụ thể để tạo ra một hình ảnh nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Logotype: khối chữ hoặc biểu tượng chữ, thường được thiết kế để đại diện cho thương hiệu hoặc công ty.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thiết kế:

    • "Le logotype de cette entreprise est très reconnaissable." (Logotype của công ty này rất dễ nhận biết.)
  2. Trong quảng cáo:

    • "Le logotype doit être visible et attrayant pour attirer les clients." (Logotype phải rõ ràng hấp dẫn để thu hút khách hàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh thương hiệu:

    • "Un bon logotype doit refléter les valeurs de l'entreprise." (Một logotype tốt phải phản ánh giá trị của công ty.)
  • Sự sáng tạo trong thiết kế:

    • "Les designers passent beaucoup de temps à créer un logotype unique." (Các nhà thiết kế dành nhiều thời gian để tạo ra một logotype độc đáo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Logotype: chỉ khối chữ hoặc biểu tượng chữ.
  • Monogramme: là một dạng khác của thiết kế, thường bao gồm các chữ cái đầu tiên của một tên gọi (ví dụ: logo của Louis Vuitton).
  • Icone: biểu tượng hình ảnh không phảichữ, thường được sử dụng cùng với logotype trong nhận diện thương hiệu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Typographie: nghệ thuật sắp xếp chữ, liên quan đến cách thức kiểu chữ được sử dụng trong logotype.
  • Marque: thương hiệu, thường đi kèm với logotype trong ngữ cảnh kinh doanh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir un bon logo": có một logo tốt, thường được đề cập trong bối cảnh thiết kế thương hiệu.
Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, từ "logotype" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành, vì vậy nếu bạn nghe thấy từ này, hãy chắc chắn rằng đang được nói trong bối cảnh thiết kế hoặc quảng cáo.
danh từ giống đực
  1. (ngành in) khối chữ đúc

Comments and discussion on the word "logotype"