Characters remaining: 500/500
Translation

loggia

/'lɔdʤə/
Academic
Friendly

Từ "loggia" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "hành lang ngoài". Đây một không gian kiến trúc, thường được thiết kế một khu vực mở, mái che có thể cột trụ hoặc tườngmột hoặc hai bên. Loggia thường được sử dụng để tạo ra không gian thư giãn ngoài trời, nhưng vẫn sự che chắn khỏi thời tiết.

dụ sử dụng từ "loggia":
  1. Câu đơn giản: The hotel has a beautiful loggia overlooking the garden.

    • (Khách sạn một hành lang ngoài đẹp nhìn ra khu vườn.)
  2. Câu phức tạp: The artist often painted in the loggia, where the natural light enhanced his work.

    • (Nhà nghệ sĩ thường vẽhành lang ngoài, nơi ánh sáng tự nhiên làm nổi bật tác phẩm của ông.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Veranda": một không gian ngoài trời, thường mái che nhưng không nhất thiết phải cột trụ.
    • "Balcony": một không gian nhỏ nhô ra khỏi tòa nhà, thườngtầng trên, lan can.
  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho từ "loggia", nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được kết hợp với các từ khác, dụ:

    • "Loggia garden": Khu vườnhành lang ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Loggia có thể được sử dụng trong kiến trúc thiết kế đô thị để nói về các kiểu không gian mở, dụ trong các bài viết về kiến trúc hay thiết kế nội thất.
Từ gần giống idioms:
  • Cụm từ "outdoor space" (không gian ngoài trời) có thể được coi một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả loggia nhưng không giới hạnđó.
  • Không idioms phổ biến trực tiếp liên quan đến "loggia", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "enjoy the outdoors" (thưởng thức không gian ngoài trời) để nói về việc sử dụng loggia.
Phrasal verbs:

không phrasal verb cụ thể cho "loggia", nhưng bạn có thể nói về việc "spend time" (dành thời gian) hay "relax in" (thư giãn trong) để mô tả hành động sử dụng loggia.

danh từ
  1. hành lang ngoài

Comments and discussion on the word "loggia"