Characters remaining: 500/500
Translation

locker

/'lɔkə/
Academic
Friendly

Từ "locker" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "tủ khóa" hoặc "két khóa". Từ này thường được dùng để chỉ những chiếc tủ nhỏ mọi người có thể sử dụng để lưu giữ đồ đạc cá nhân, đặc biệt trong các không gian công cộng như trường học, phòng tập thể dục, hoặc nơi làm việc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Locker" một loại tủ hoặc két khóa, thường được sử dụng để bảo vệ đồ vật cá nhân.
    • dụ: "I put my backpack in the locker at school." (Tôi để ba lô của mình trong tủ khóa ở trường.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh hàng hải, "locker" có thể chỉ đến kho hàng hoặc khu vực lưu trữ trên tàu.
    • dụ: "The life jackets are stored in the locker on the ship." (Áo phao được lưu trữ trong kho trên tàu.)
  3. Biến thể của từ:

    • Lock: động từ có nghĩa khóa lại. dụ: "Please lock the locker after you use it." (Xin vui lòng khóa tủ sau khi bạn sử dụng.)
    • Locked: tính từ, có nghĩa đã bị khóa. dụ: "The locker is locked, so I can't open it." (Tủ đã bị khóa, vậy tôi không thể mở .)
  4. Từ gần giống:

    • Cabinet: tủ có thể khóa nhưng không nhất thiết phải khóa.
    • Chest: cái rương, thường lớn hơn có thể không khóa.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Safe: két sắt, nơi lưu giữ đồ vật quý giá.
    • Container: thùng chứa, một vật dụng để đựng đồ.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "locker". Tuy nhiên, cụm từ "not a shot in the locker" có nghĩa không còn tiền, không còn khả năng tài chính.
danh từ
  1. người khoá
  2. tủ khoá, két khoá
  3. (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
Idioms
  • not a shot in the locker
    không còn một xu dính túi

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "locker"

Comments and discussion on the word "locker"