Từ "lock-jaw" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng "khít hàm" hay còn gọi là "cứng hàm". Đây là một triệu chứng thường gặp trong một số bệnh, đặc biệt là bệnh uốn ván, khi mà cơ hàm bị co cứng, khiến người bệnh không thể mở miệng hoặc cử động hàm một cách bình thường.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Lock-jaw" (danh từ) là tình trạng khi cơ hàm co cứng, gây khó khăn trong việc mở miệng hoặc nói chuyện.
Nguyên nhân: Thường do nhiễm trùng (như uốn ván), tổn thương thần kinh hoặc các vấn đề về cơ.
Cách sử dụng: Khi nói về tình trạng này, bạn có thể sử dụng "lock-jaw" trong các câu như sau:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "He could not eat because he had lock-jaw." (Anh ấy không thể ăn vì bị khít hàm.)
Câu nâng cao: "The patient was diagnosed with lock-jaw, which is a common symptom of tetanus." (Bệnh nhân được chẩn đoán bị khít hàm, một triệu chứng phổ biến của bệnh uốn ván.)
Từ đồng nghĩa:
Trismus: Từ này cũng chỉ tình trạng co cứng cơ hàm, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hơn và có thể không nghiêm trọng bằng "lock-jaw".
Jaw stiffness: Cụm từ này mô tả sự cứng cơ hàm nhưng không chỉ rõ nguyên nhân.
Từ gần giống:
Jaw: (hàm) chỉ phần cơ thể, không liên quan đến tình trạng khít hàm.
Tetanus: (bệnh uốn ván) là nguyên nhân chính gây ra lock-jaw.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "lock-jaw", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến sức khỏe như: - "Bite your tongue": Nghĩa là giữ im lặng hoặc không nói điều gì đó mà bạn muốn nói.
Cách sử dụng:
Tóm lại:
"Lock-jaw" là một thuật ngữ y học quan trọng, thể hiện tình trạng khít hàm thường gặp do một số bệnh lý.