Characters remaining: 500/500
Translation

lock-jaw

/'lɔkdʤɔ:/
Academic
Friendly

Từ "lock-jaw" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng "khít hàm" hay còn gọi là "cứng hàm". Đây một triệu chứng thường gặp trong một số bệnh, đặc biệt bệnh uốn ván, khi hàm bị co cứng, khiến người bệnh không thể mở miệng hoặc cử động hàm một cách bình thường.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Lock-jaw" (danh từ) tình trạng khi hàm co cứng, gây khó khăn trong việc mở miệng hoặc nói chuyện.
  • Nguyên nhân: Thường do nhiễm trùng (như uốn ván), tổn thương thần kinh hoặc các vấn đề về .
  • Cách sử dụng: Khi nói về tình trạng này, bạn có thể sử dụng "lock-jaw" trong các câu như sau:
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He could not eat because he had lock-jaw." (Anh ấy không thể ăn bị khít hàm.)
  2. Câu nâng cao: "The patient was diagnosed with lock-jaw, which is a common symptom of tetanus." (Bệnh nhân được chẩn đoán bị khít hàm, một triệu chứng phổ biến của bệnh uốn ván.)
Từ đồng nghĩa:
  • Trismus: Từ này cũng chỉ tình trạng co cứng hàm, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hơn có thể không nghiêm trọng bằng "lock-jaw".
  • Jaw stiffness: Cụm từ này mô tả sự cứng hàm nhưng không chỉ rõ nguyên nhân.
Từ gần giống:
  • Jaw: (hàm) chỉ phần cơ thể, không liên quan đến tình trạng khít hàm.
  • Tetanus: (bệnh uốn ván) nguyên nhân chính gây ra lock-jaw.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "lock-jaw", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến sức khỏe như: - "Bite your tongue": Nghĩa giữ im lặng hoặc không nói điều đó bạn muốn nói.

Cách sử dụng:
  • Chú ý đến ngữ cảnh: "Lock-jaw" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế. Khi nói về tình trạng này, cần rõ ràng để tránh hiểu nhầm với các từ khác liên quan đến hàm hoặc .
Tóm lại:

"Lock-jaw" một thuật ngữ y học quan trọng, thể hiện tình trạng khít hàm thường gặp do một số bệnh .

danh từ
  1. (y học) chứng khít hàm

Comments and discussion on the word "lock-jaw"