Characters remaining: 500/500
Translation

locative

/'lɔkətiv/
Academic
Friendly

Từ "locative" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ ngôn ngữ học, thường được dùng để chỉ cách một đối tượng hoặc hành động được liên kết với một vị trí cụ thể. Trong tiếng Việt, "locative" thường được dịch "thuộc về vị trí" hoặc "cách vị trí".

Định nghĩa
  • Locative (tính từ): Liên quan đến vị trí hoặc địa điểm. Trong ngôn ngữ học, "locative" mô tả cách danh từ thể hiện vị trí của trong không gian hoặc thời gian.
dụ sử dụng
  1. Trong ngôn ngữ:

    • Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ chỉ địa điểm như "in", "on", "at" để chỉ vị trí. dụ: "The book is on the table." (Cuốn sáchtrên bàn). Ở đây, "on" một từ locative.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Khi nói về ngữ nghĩa, có thể nhận thấy rằng một số ngôn ngữ các hình thức khác nhau để diễn đạt locative. dụ, trong tiếng Việt, chúng ta có thể sử dụng các từ như "tại", "trên", "dưới" để chỉ vị trí tương tự như trong tiếng Anh.
Biến thể của từ
  • Locative case: Trong một số ngôn ngữ, như tiếng Latinh hoặc tiếng Nga, "locative case" (thì cách vị trí) cách ngữ pháp dùng để chỉ vị trí của danh từ. dụ: Trong tiếng Nga, từ "в" (v) có thể được sử dụng để chỉ "trong" khi kết hợp với danh từcách vị trí.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Spatial: Từ này cũng liên quan đến không gian vị trí, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ trong ngôn ngữ học.
  • Position: Từ này chỉ vị trí nói chung, nhưng không nhất thiết phải thể hiện cách danh từ được sử dụng trong ngữ pháp.
Idioms phrasal verbs
  • In place: Cụm từ này nghĩa "ở vị trí đúng" hoặc "sẵn sàng để sử dụng". dụ: "Make sure everything is in place before the meeting." (Đảm bảo mọi thứđúng vị trí trước cuộc họp.)
  • Out of place: Nghĩa không phù hợp với hoàn cảnh hoặc vị trí cụ thể. dụ: "He felt out of place at the formal party." (Anh ấy cảm thấy không phù hợpbữa tiệc trang trọng.)
Kết luận

Tóm lại, "locative" một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu cách các từ thể hiện vị trí trong không gian thời gian.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị trí
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) cách vị trí

Comments and discussion on the word "locative"