Characters remaining: 500/500
Translation

localism

/'loukəlizm/
Academic
Friendly

Từ "localism" trong tiếng Anh có thể hiểu một danh từ chỉ sự gắn bó với địa phương hoặc chủ nghĩa địa phương. thể hiện sự tôn trọng ưu tiên các phong tục, ngôn ngữ thói quen của một khu vực cụ thể. Dưới đây một số cách sử dụng các biến thể của từ này:

Định nghĩa dụ
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Localism có thể hiểu sự ưu tiên tôn trọng những giá trị văn hóa, phong tục tập quán của một địa phương hay một cộng đồng cụ thể.
  2. dụ cơ bản:

    • "The localism in this town is reflected in its unique festivals." (Chủ nghĩa địa phươngthị trấn này được thể hiện qua những lễ hội độc đáo của .)
    • "Localism can sometimes lead to a resistance against outside influences." (Chủ nghĩa địa phương đôi khi có thể dẫn đến sự kháng cự đối với những ảnh hưởng bên ngoài.)
Biến thể của từ
  • Local (tính từ): Địa phương, thuộc về một khu vực cụ thể.

    • dụ: "The local cuisine is very popular among tourists." (Ẩm thực địa phương rất được du khách ưa chuộng.)
  • Localize (động từ): Địa phương hóa, làm cho phù hợp với một khu vực cụ thể.

    • dụ: "They decided to localize the product to suit regional tastes." (Họ quyết định địa phương hóa sản phẩm để phù hợp với khẩu vị khu vực.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Regionalism: Tương tự như localism, nhưng thường chỉ về một vùng lớn hơn có thể bao gồm nhiều địa phương.
  • Nativism: Tập trung vào việc bảo vệ ưu tiên văn hóa bản địa, có thể liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc xã hội.
Cách sử dụng nâng cao
  • Localism in language: Có thể đề cập đến việc sử dụng tiếng địa phương trong giao tiếp, điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong cách diễn đạt hiểu biết giữa các vùng miền.
    • dụ: "The use of localism in the dialect makes communication richer but can also create barriers." (Việc sử dụng tiếng địa phương trong phương ngữ làm cho giao tiếp phong phú hơn nhưng cũng có thể tạo ra rào cản.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Go local: Cụm từ này có nghĩa chọn các sản phẩm hoặc dịch vụ từ địa phương.
    • dụ: "We decided to go local and support small businesses in our community." (Chúng tôi quyết định chọn hàng địa phương hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng của mình.)
Kết luận

Tóm lại, "localism" một khái niệm phong phú liên quan đến sự gắn bó với văn hóa phong tục của một khu vực cụ thể. có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, ẩm thực, các hoạt động xã hội.

danh từ
  1. sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương
  2. tiếng địa phương; phong tục tập quan địa phương
  3. tính chất địa phương
  4. thói quê kệch

Comments and discussion on the word "localism"