Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
livraison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giao (hàng)
    • Livraison à domicile
      sự giao hàng tận nhà
    • Livraison de porte à porte
      sự giao hàng từ nơi gửi đến nơi nhận
  • tập (sách in dần)
    • Roman en vingt livraisons
      cuốn tiểu thuyết gồm hai mươi tập
Related search result for "livraison"
Comments and discussion on the word "livraison"