Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for live wire in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dây dẫn
dây kẽm gai
thọ
dây
an cư
hưởng thọ
kiếm chác
chạ
hoàng
ăn bám
ăn không
ăn hại
báo cô
ăn nằm
kẽm gai
dây bọc
dây thép gai
nằm vùng
hàng rào
dây thép
bách niên giai lão
sinh sống
phụ ước
ở ẩn
du cư
chuôm
sum vầy
dật
lưu đãng
nghỉ đẻ
cư
ngụ
quần cư
ăn đong
rào
đổi đời
giữ lời
cân hơi
ba cùng
sống thác
ăn chơi
ở thuê
kềnh
nghèo
chia lìa
đơn độc
kia
khoăm
khắc khổ
an nhàn
kiềm hoả
lây lất
gửi rể
đa thọ
khả dĩ
ở trọ
liệu
chằng chịt
gai
riêng biệt
ăn uống
có điều
buông tuồng
bạch đinh
ăn xổi
ái ân
mỗ
bệ rạc
để mà
đắp đổi
bội ước
hưu bổng
bình dị
chập
sống
Nùng
chợ
heo hắt
Dao
bạt mạng
First
< Previous
1
2
Next >
Last