Từ "litispendance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, xuất phát từ lĩnh vực luật học và pháp lý. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ xem xét các khía cạnh sau:
Định nghĩa:
Litispendance là tình trạng một vụ kiện hoặc tranh chấp pháp lý đã được đưa ra trước tòa, nhưng vẫn chưa có quyết định cuối cùng. Điều này có nghĩa là vụ việc đang trong quá trình xét xử.
Ví dụ sử dụng:
Trong một ngữ cảnh pháp lý:
"Avant de déposer une nouvelle plainte, il faut vérifier s'il y a déjà une litispendance en cours."
(Trước khi nộp một đơn kiện mới, cần kiểm tra xem có vụ kiện nào đang trong tình trạng trùng tố hay không.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các văn bản pháp lý, từ "litispendance" có thể được sử dụng để mô tả tình trạng khi một bên cố tình nộp đơn kiện mới khi đã có một vụ kiện tương tự đang được xét xử, nhằm tránh việc tòa án phải giải quyết cùng một vấn đề hai lần.
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Conflit (xung đột): Có thể được dùng trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "litispendance".
Procès (vụ kiện): Đây là một từ chung hơn, chỉ về quá trình kiện tụng.
Idioms và Phrased Verbs:
Trong tiếng Pháp, không có thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp nào liên quan đến "litispendance", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như "être en litispendance" (ở trong tình trạng trùng tố).
Kết luận:
Tóm lại, "litispendance" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực tố tụng.