Characters remaining: 500/500
Translation

lithologie

Academic
Friendly

Từ "lithologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la lithologie) có nghĩa là "thạch học", một lĩnh vực nghiên cứu trong địa chất học liên quan đến cấu trúc, thành phần phân loại các loại đá, đặc biệtđá trầm tích.

Định nghĩa
  • Lithologie: Là một nhánh của địa chất học nghiên cứu về đá, bao gồm việc phân tích mô tả các loại đá khác nhau, đặc biệtđá trầm tích. giúp chúng ta hiểu về lịch sử hình thành của các lớp đất đá trên bề mặt trái đất.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le cadre de la lithologie, nous étudions les caractéristiques des roches sédimentaires.

    • (Trong khuôn khổ thạch học, chúng ta nghiên cứu các đặc điểm của đá trầm tích.)
  2. Les géologues utilisent la lithologie pour déterminer l'âge des formations rocheuses.

    • (Các nhà địa chất sử dụng thạch học để xác định tuổi của các cấu trúc đá.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Lithologie sédimentaire: Thạch học trầm tích, nghiên cứu về các loại đá hình thành từ sự lắng đọng của vật chất.
  • Lithologie pétrographique: Thạch học địa chất, liên quan đến việc phân tích mô tả các loại đá từ góc độ hóa học khoáng vật học.
Các biến thể của từ
  • Lithologique: Tính từ liên quan đến thạch học. Ví dụ: Les études lithologiques sont essentielles pour comprendre les ressources naturelles (Các nghiên cứu thạch họcrất quan trọng để hiểu về tài nguyên thiên nhiên).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Géologie: Địa chất học, là một lĩnh vực rộng hơn bao gồm thạch học.
  • Pétrologie: Thạch học, nghiên cứu về đá, nhưng tập trung vào đá igneous (đá magma) metamorphic (đá biến chất) hơn là đá trầm tích.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Stratigraphie: Địa tầng học, liên quan đến việc nghiên cứu các lớp đất đá.
  • Sédimentologie: Nghiên cứu về các quá trình hình thành lắng đọng của sediment (trầm tích).
Nhận xét

Khi học từ "lithologie", bạn có thể dễ dàng nhận thấy rằng không chỉmột từ đơn giản mà còn thể hiện một lĩnh vực nghiên cứu rất quan trọng trong địa chất học.

danh từ giống cái
  1. (địa chất, địa lý) thạch học trầm tích

Comments and discussion on the word "lithologie"