Characters remaining: 500/500
Translation

litham

Academic
Friendly

Từ "litham" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "mạng che mặt" dùng cho phụ nữ, đặc biệttrong văn hóa Ả Rập. Đâymột loại trang phục truyền thống, thường được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt có thể được coi là một biểu tượng văn hóa.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Litham (mạng che mặt): Là một loại vải hoặc mạng che mặt, thường được phụ nữ đeo để che kín mặt, chỉ để lộ đôi mắt. Mạng che mặt này có thể nhiều kiểu dáng màu sắc khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La femme porte un litham lors de la cérémonie." (Người phụ nữ đeo một mạng che mặt trong buổi lễ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines cultures, le litham est perçu comme un symbole de modestie et de respect." (Trong một số nền văn hóa, mạng che mặt được coi là biểu tượng của sự khiêm tốn tôn trọng.)
Các biến thể:
  • Từ "litham" chủ yếu được sử dụng để chỉ loại mạng che mặt này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ "hijab" (hijab) được sử dụng rộng rãi cho các kiểu trang phục khác của phụ nữ Hồi giáo, nhưng "hijab" không hoàn toàn giống với "litham".
Từ gần giống:
  • Niqab: Mạng che mặt chỉ để lộ đôi mắt.
  • Burqa: Trang phục che kín toàn bộ, chỉ để lộ mắt có một lưới che.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Pháp cho "litham", nhưng có thể liên tưởng đến các từ trong các ngôn ngữ khác như "niqab" hay "burqa" tôi đã đề cập.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "litham", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "porter un litham" để diễn đạt việc đeo mạng che mặt.
Chú ý:
  • Khi nói về "litham", cần lưu ý rằng việc sử dụng mạng che mặt có thể liên quan đến các vấn đề văn hóa tôn giáo nhạy cảm. Do đó, khi thảo luận về chủ đề này, hãy thể hiện sự tôn trọng hiểu biết về các quan điểm khác nhau.
danh từ giống đực
  1. mạng che mặt (phụ nữ A Rập)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "litham"