Characters remaining: 500/500
Translation

lisette

Academic
Friendly

Từ "lisette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái. Đâymột từ thường được sử dụng để chỉ một loại dao cùn, thườngđồ chơi cho trẻ em. Tuy nhiên, từ này còn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "lisette":

Định nghĩa ngữ nghĩa:
  1. Danh từ chỉ đồ chơi: "Lisette" thường được hiểudao cùn trẻ em sử dụng để chơi, không phảidao thực sự để cắt hay làm hại ai.

  2. Biến thể cách sử dụng:

    • "Lisette" có thể được dùng trong câu mô tả đồ chơi cho trẻ em.
    • Ví dụ: "Les enfants jouent avec des lisettes dans le jardin." (Trẻ em chơi với những con dao cùn trong vườn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Sử dụng trong văn cảnh nghệ thuật: Trong một số tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, "lisette" có thể được dùng để tượng trưng cho sự vô hại, sự ngây thơ của trẻ em.
    • Ví dụ: "Dans ce livre, l'auteur utilise la lisette comme symbole de l'innocence." (Trong cuốn sách này, tác giả sử dụng "lisette" như một biểu tượng của sự vô tội.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "couteau" (dao) - tuy nhiên, "couteau" là một dao thực sự, trong khi "lisette" là dao cùn.
  • Từ đồng nghĩa: "jouet" (đồ chơi) - "lisette" có thể được coi là một loại đồ chơi.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "lisette" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự vô hại hoặc sự vui vẻ của trẻ em.

Kết luận:

Tóm lại, "lisette" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự ngây thơ vô hại của trẻ em thông qua hình ảnh của một con dao cùn. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu các từ như "lisette" giúp bạn có thể cảm nhận sâu sắc hơn về văn hóa ngôn ngữ của người Pháp.

danh từ giống cái
  1. dao cùn trẻ chơi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lisette"