Từ "liquéfier" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho hóa lỏng" hoặc "biến thành trạng thái lỏng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ và trong đời sống hàng ngày khi nói về việc làm cho một chất rắn hoặc khí trở thành lỏng.
Định nghĩa:
Ví dụ cơ bản:
Ví dụ nâng cao:
Liquéfaction: Danh từ, nghĩa là quá trình hóa lỏng.
Ví dụ: "La liquéfaction du gaz est nécessaire avant son stockage." (Quá trình hóa lỏng khí là cần thiết trước khi lưu trữ.)
Liquéfiable: Tính từ, nghĩa là có thể hóa lỏng.
Ví dụ: "Certaines substances sont liquéfiables sous pression." (Một số chất có thể hóa lỏng dưới áp suất.)
Từ "liquéfier" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ khoa học, mà còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong đời sống hàng ngày.