Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
lip-reading
/'lip,ri:diɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hiểu bằng cách ra hiệu môi; sự hiểu cách ra hiệu môi
Related search result for "lip-reading"
Comments and discussion on the word "lip-reading"