Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
lionization
/,laiənai'zeiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ
  • sự đề cao như một danh nhân
Comments and discussion on the word "lionization"