Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
line-up
/'lainʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • đội hình, hàng, độ ngũ
  • (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu)
Related search result for "line-up"
Comments and discussion on the word "line-up"