Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
line-officer
/'lain,ɔfisə/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến
Related search result for "line-officer"
Comments and discussion on the word "line-officer"