Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for line of work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
bàng bạc
cà rịch cà tang
chi phối
dọi
đấu thầu
dân dụng
khống
bới việc
bần cùng
ngoặc tay
hộc tốc
nài bao
bỏ xác
chết xác
an cư
cáng đáng
khuyết danh
ra công
ngơi tay
kiệt lực
đề án
nhiên hậu
hoạnh
kéo cầy
bậc thầy
khó nhọc
bổ ích
bộn bề
dưỡng lão
chấm phá
nặng nhọc
qua loa
hơi sức
tắc trách
ngưng đọng
huyết thống
bề bề
kiếm cớ
kết cấu
bê bối
bao biện
lút đầu
sớm chiều
ngon ơ
chân tay
dây dưa
chủ đề
hoàn hảo
chứa đựng
chả là
độ khẩu
chí công
chỉnh tề
bấy giờ
kiểm điểm
địch hậu
rối bời
cú
bình giá
giao tử
khỏe khoắn
khâu
nhồi
cẩu thả
ngăn cản
cật lực
đằng thằng
đề xuất
nhặm lẹ
chí thú
ngày
bận bịu
phiên
cẳng
cần mẫn
hào hứng
bề bộn
ra
rộn
ngập đầu
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last