Characters remaining: 500/500
Translation

limpidity

/lim'piditi/ Cách viết khác : (limpidness) /'limpidnis/
Academic
Friendly

Từ "limpidity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa trạng thái trong trẻo, trong suốt, hoặc sự sáng sủa, rõ ràng. Từ này thường được dùng để mô tả một cái đó rất sạch sẽ, dễ nhìn, dễ hiểu, hoặc một cảm giác tinh khiết.

Định nghĩa:
  • Limpidity (danh từ): Trạng thái trong trẻo, trong suốt, hoặc sự rõ ràng, sáng sủa.
dụ sử dụng:
  1. Nature: "The limpidity of the lake made it possible to see all the way to the bottom."

    • (Sự trong trẻo của hồ khiến cho việc nhìn thấy đáy hồ trở nên dễ dàng.)
  2. Language: "The limpidity of her explanations helped everyone understand the complex topic."

    • (Sự rõ ràng trong các giải thích của ấy giúp mọi người hiểu vấn đề phức tạp.)
  3. Water: "The limpidity of the spring water was astonishing."

    • (Sự trong suốt của nước suối thật đáng kinh ngạc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "limpidity" có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc tâm trạng của nhân vật, thể hiện sự trong sáng thanh khiết trong tâm hồn.
  • Trong triết học, từ này có thể chỉ đến sự rõ ràng trong tư tưởng hoặc lý luận.
Biến thể của từ:
  • Limpid (tính từ): Nghĩa trong trẻo, trong suốt, rõ ràng. dụ: "The limpid waters of the river were inviting."
  • Limpidness (danh từ): Tương tự như limpidity, chỉ trạng thái trong suốt, trong trẻo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clarity (danh từ): sự rõ ràng, sự sáng sủa.
  • Lucidity (danh từ): sự sáng suốt, dễ hiểu.
  • Transparency (danh từ): sự trong suốt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Clear as crystal: Rõ ràng như pha lê, diễn tả điều đó rất dễ hiểu hoặc rõ ràng.
  • Clear-cut: Rõ ràng, không sự mơ hồ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "limpidity", bạn nên lưu ý ngữ cảnh, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc văn học. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể tạo ra ấn tượng tốt khi được sử dụng đúng cách.

danh từ
  1. trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng
  2. sự sáng sủa, sự rõ ràng

Comments and discussion on the word "limpidity"