Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
limpidité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trong trẻo, tính trong trẻo
    • Limpidité de l'eau
      tính trong trẻo của nước
  • tính trong sáng
    • La limpidité du style
      tính trong sáng của lời văn
  • tính sáng sủa, tính rõ ràng
Related words
Related search result for "limpidité"
Comments and discussion on the word "limpidité"