Characters remaining: 500/500
Translation

lime-water

/'laim,wɔ:tə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "lime-water":

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer used lime-water to improve the soil quality."
    • (Người nông dân đã sử dụng nước vôi để cải thiện chất lượng đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In chemistry, lime-water is often used to test for the presence of carbon dioxide, as it turns milky when CO2 is bubbled through it."
    • (Trong hóa học, nước vôi thường được sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của carbon dioxide, sẽ trở nên đục khi khí CO2 được bơm qua.)
Phân biệt biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "Lime" có thể chỉ vôi (calcium oxide) hoặc trái cây chanh (lime). Khi nói đến "lime-water", chúng ta chỉ đề cập đến dung dịch vôi.
  • Cách sử dụng: "Lime-water" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học nông nghiệp, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Calcium hydroxide" (vôi tôi) – đây hợp chất chính trong nước vôi.
  • Từ đồng nghĩa: "Milk of lime" – một thuật ngữ khác cũng chỉ dung dịch nước vôi, mặc dù có thể sự khác biệt nhỏ trong thành phần.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "lime-water", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như "turn milky," nghĩa trở nên đục, khi nói về phản ứng với CO2.
Kết luận:

"Nước vôi" một từ quan trọng trong hóa học nông nghiệp, giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về ứng dụng thực tiễn của .

danh từ
  1. nước vôi

Comments and discussion on the word "lime-water"