Characters remaining: 500/500
Translation

limbed

Academic
Friendly

Từ "limbed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả một sinh vật hoặc đồ vật tay, chân, hoặc chi. thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hình thức hoặc cấu trúc của một sinh vật.

Định nghĩa:
  • Limbed: tay, chân, hoặc chi; có vẻ ngoài như thể các chi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The tree has limbed branches that reach out towards the sky." (Cái cây những cành tay chân vươn ra hướng bầu trời.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist depicted a limbed creature in his painting, giving it a surreal quality." (Nhà nghệ sĩ đã vẽ một sinh vật tay chân trong bức tranh của mình, tạo cho một vẻ đẹp siêu thực.)
Các biến thể của từ:
  • Limb (danh từ): có nghĩa "chi" (tay, chân).
  • Limbs: số nhiều của "limb".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Armed: có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường mang nghĩa khí.
  • Appendage: có nghĩa phần phụ, thường chỉ các chi hoặc bộ phận gắn vào cơ thể.
Cách sử dụng khác:
  • Limbed có thể được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để mô tả các sinh vật tưởng tượng hoặc các hình ảnh sinh động.
Idioms cụm động từ (phrased verbs):

Từ "limbed" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "to limb something" (mặc dù không phổ biến), nghĩa cắt bớt các chi của một cái đó.

Tóm lại:

Từ "limbed" chủ yếu được sử dụng để mô tả sự có mặt của các chi, có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ mô tả tự nhiên đến nghệ thuật.

Adjective
  1. , hay như thể tay chân, chi

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "limbed"

Comments and discussion on the word "limbed"