Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
light-armed
Jump to user comments
Adjective
  • được trang bị các thiết bị và vũ khí hạng nhẹ
  • được trang bị các loại vũ khí nhẹ
Related search result for "light-armed"
Comments and discussion on the word "light-armed"