Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for life-office in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
chức
nhiệm kỳ
lưu nhiệm
chức tước
sở
lưu dụng
bỏ mình
huyết mạch
già đời
chung thân
phong trần
kinh nhật tụng
bạn đời
cánh sinh
ăn chơi
lai thế
còn
chân thật
lai sinh
một đời
ba đào
đời người
nhừ tử
nắng mưa
hà hơi
phong sương
đem thân
ấm no
giảm thọ
muộn màng
ở riêng
nhất sinh
đời
hiến thân
làm nên
bặt
cay đắng
mưa gió
phóng túng
bi quan
văn phòng
đề lại
đoạt chức
bãi chức
chức quyền
buồng giấy
sung chức
đương chức
quân bưu
bưu cục
tại chức
quốc sử quán
chức danh
báo quán
nhiệm sở
hộp thư
nhà đoan
nhà dây thép
địa chính
cáo hồi
sảnh
ấn quán
Phan Bội Châu
bưu điện
hối đoái
bảo mật
ấn loát
Chu Văn An
chuyên viên
ngũ hình
hoán cải
bể khổ
hồ thỉ
ẩn dật
chức vụ
hồi sinh
tham sinh
truyện ký
cầm hạc
hoàn tục
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last