Từ tiếng Anh "life-annuity" (danh từ) có nghĩa là "tiền trợ cấp suốt đời". Đây là một hình thức tài chính, thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm hoặc đầu tư. Khi một người mua một hợp đồng life-annuity, họ sẽ trả một khoản tiền nhất định (thường là một khoản tiền lớn một lần) để nhận được các khoản thanh toán định kỳ trong suốt phần đời còn lại của họ.
Cách sử dụng và ví dụ
"She invested in a life-annuity to ensure she would have a steady income in her retirement."
(Cô ấy đã đầu tư vào một khoản trợ cấp suốt đời để đảm bảo rằng cô ấy sẽ có thu nhập ổn định trong thời gian nghỉ hưu.)
"A life-annuity can provide financial security, but it is essential to consider the terms and conditions before committing."
(Một khoản trợ cấp suốt đời có thể cung cấp sự an toàn tài chính, nhưng điều quan trọng là phải xem xét các điều khoản và điều kiện trước khi cam kết.)
Phân biệt và các biến thể
Annuity: Là từ chung để chỉ bất kỳ khoản thanh toán định kỳ nào, không nhất thiết phải là suốt đời. Ví dụ, "fixed annuity" (khoản trợ cấp cố định) chỉ ra rằng số tiền thanh toán là không thay đổi trong suốt thời gian hợp đồng.
Life Insurance: Đây là một khái niệm khác với life-annuity. Life insurance là bảo hiểm nhân thọ, nơi người thụ hưởng nhận được một khoản tiền nếu người được bảo hiểm qua đời.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Pension: Một hình thức trợ cấp cũng cung cấp thu nhập cho người lao động sau khi nghỉ hưu, nhưng thường do chính phủ hoặc công ty cung cấp.
Retirement plan: Kế hoạch tiết kiệm cho thời gian nghỉ hưu, có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, không chỉ là life-annuity.
Idioms và phrasal verbs liên quan
"To secure one's future": Đảm bảo tương lai của một người. Ví dụ: "Investing in a life-annuity is a way to secure one's future."
"To make ends meet": Để đủ tiền trang trải cuộc sống. Một khoản trợ cấp suốt đời có thể giúp người dân không phải lo lắng về việc "make ends meet" khi nghỉ hưu.