Characters remaining: 500/500
Translation

life-annuity

/'laifə,nju:iti/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "life-annuity" (danh từ) có nghĩa "tiền trợ cấp suốt đời". Đây một hình thức tài chính, thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm hoặc đầu . Khi một người mua một hợp đồng life-annuity, họ sẽ trả một khoản tiền nhất định (thường một khoản tiền lớn một lần) để nhận được các khoản thanh toán định kỳ trong suốt phần đời còn lại của họ.

Cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "She invested in a life-annuity to ensure she would have a steady income in her retirement."
    • ( ấy đã đầu vào một khoản trợ cấp suốt đời để đảm bảo rằng ấy sẽ thu nhập ổn định trong thời gian nghỉ hưu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "A life-annuity can provide financial security, but it is essential to consider the terms and conditions before committing."
    • (Một khoản trợ cấp suốt đời có thể cung cấp sự an toàn tài chính, nhưng điều quan trọng phải xem xét các điều khoản điều kiện trước khi cam kết.)
Phân biệt các biến thể
  • Annuity: từ chung để chỉ bất kỳ khoản thanh toán định kỳ nào, không nhất thiết phải suốt đời. dụ, "fixed annuity" (khoản trợ cấp cố định) chỉ ra rằng số tiền thanh toán không thay đổi trong suốt thời gian hợp đồng.

  • Life Insurance: Đây một khái niệm khác với life-annuity. Life insurance bảo hiểm nhân thọ, nơi người thụ hưởng nhận được một khoản tiền nếu người được bảo hiểm qua đời.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pension: Một hình thức trợ cấp cũng cung cấp thu nhập cho người lao động sau khi nghỉ hưu, nhưng thường do chính phủ hoặc công ty cung cấp.
  • Retirement plan: Kế hoạch tiết kiệm cho thời gian nghỉ hưu, có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, không chỉ life-annuity.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "To secure one's future": Đảm bảo tương lai của một người. dụ: "Investing in a life-annuity is a way to secure one's future."
  • "To make ends meet": Để đủ tiền trang trải cuộc sống. Một khoản trợ cấp suốt đời có thể giúp người dân không phải lo lắng về việc "make ends meet" khi nghỉ hưu.
danh từ
  1. tiền trợ cấp suốt đời

Comments and discussion on the word "life-annuity"