Characters remaining: 500/500
Translation

licitement

Academic
Friendly

Từ "licitement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách hợp pháp" hoặc "đúng luật". Từ này được hình thành từ tính từ "licite", có nghĩa là "hợp pháp", kết hợp với hậu tố "-ment" thường được dùng để tạo ra phó từ từ tính từ.

Định nghĩa:

Licitement: (phó từ) diễn tả hành động được thực hiện một cách hợp pháp, không trái với luật lệ hoặc quy định nào.

Ví dụ sử dụng:
  1. Il a gagné de l'argent licitement.
    (Anh ấy đã kiếm được tiền một cách hợp pháp.)

  2. Les entreprises doivent opérer licitement pour éviter des problèmes juridiques.
    (Các doanh nghiệp phải hoạt động hợp pháp để tránh các vấn đề pháp lý.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn pháp, "licitement" thường được dùng để nhấn mạnh tính hợp pháp của một hành động, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, tài chính hoặc bất động sản.
Các biến thể của từ:
  • Licite: (tính từ) - hợp pháp, không trái luật.
  • Illicite: (tính từ) - trái pháp luật, bất hợp pháp.
  • Illicitement: (phó từ) - một cách bất hợp pháp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Légalement: (phó từ) - một cách hợp pháp, có thể thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
  • Régulièrement: (phó từ) - một cách thường xuyên, có thể mang nghĩa hàm ý hợp pháp trong một số ngữ cảnh.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Agir licitement: hành động hợp pháp.
  • Faire des affaires licitement: làm ăn hợp pháp.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "licitement", bạn cần chú ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với nghĩa "hợp pháp". Nếu muốn nhấn mạnh sự bất hợp pháp, bạn sẽ dùng "illicite" hoặc "illicitement".
phó từ
  1. đúng luật, hợp pháp

Similar Spellings

Words Containing "licitement"

Comments and discussion on the word "licitement"