Characters remaining: 500/500
Translation

libertiner

Academic
Friendly

Từ "libertiner" trong tiếng Pháp có nghĩasống phóng đãng hoặc sống trụy lạc. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người lối sống tự do, không bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội hoặc đạo đức, đặc biệttrong lĩnh vực tình dục.

Phân tích từ "libertiner":
  • Nội động từ: "libertiner" là một động từ, thường được sử dụng để mô tả hành động sống phóng đãng.
  • Ngữ nghĩa: Từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến những hành vi không kiểm soát, có thể gây ra các hậu quả xấu cho bản thân hoặc người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a choisi de libertiner pendant ses vacances. (Anh ấy đã chọn sống phóng đãng trong kỳ nghỉ của mình.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • À Paris, on trouve souvent des personnes qui libertinent sans se soucier des conséquences. (Tại Paris, thường những người sống phóng đãng không quan tâm đến hậu quả.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Libertin": Danh từ chỉ người sống phóng đãng. Ví dụ: Elle est considérée comme une libertine dans son cercle social. ( ấy được coi là một người phóng đãng trong vòng bạn bè của mình.)
  • "Libertinage": danh từ chỉ hành vi sống phóng đãng. Ví dụ: Le libertinage était courant dans certaines classes sociales au XVIIIe siècle. (Sự phóng đãng đã phổ biến trong một số tầng lớp xã hội vào thế kỷ XVIII.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Dissolue": có nghĩasống buông thả.
  • "Licencieuse": cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ hành vi không đứng đắn trong lĩnh vực tình dục.
Idioms cụm động từ:
  • "Vivre sans attaches": sống không ràng buộc, có thể gần nghĩa với "libertiner".
  • "Se laisser aller": buông thả, không kiểm soát bản thân.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "libertiner", cần lưu ý rằng đâymột từ tính chất tiêu cực có thể gây ra những hiểu lầm hoặc phản ứng không mong muốn. không chỉ đơn thuần diễn tả một lối sống tự do mà còn có thể chỉ ra những vấn đề về đạo đức hoặc xã hội.

nội động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sống phóng đãng, sống trụy lạc

Comments and discussion on the word "libertiner"